Có 1 kết quả:
交流 jiāo liú ㄐㄧㄠ ㄌㄧㄡˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
giao lưu, trao đổi
Từ điển Trung-Anh
(1) to exchange
(2) exchange
(3) communication
(4) interaction
(5) to have social contact (with sb)
(2) exchange
(3) communication
(4) interaction
(5) to have social contact (with sb)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0